Sự dao động tăng giảm giá cổ phiếu & các chỉ số trong phân tích kỹ thuật

Sự dao động tăng giảm giá cổ phiếu & các chỉ số trong phân tích kỹ thuật

Sự dao động tăng giảm giá cổ phiếu & các chỉ số trong phân tích kỹ thuật

Mua bán Cho thuê căn hộ chung cư TPHCM

Tin dự án Mua bán Cho thuê Bất động sản TPHCM
Mua bán Cho thuê Bất động sản TPHCM

Sự dao động tăng giảm giá cổ phiếu & các chỉ số trong phân tích kỹ thuật

Vì sao cổ phiếu tăng và giảm liên tục? Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, khiến nó dao động liên tục, tăng hoặc giảm giá cổ phiếu

 

Sự dao động tăng giảm giá cổ phiếu

 

Sự dao động giá cổ phiếu là hiện tượng giá cổ phiếu liên tục thay đổi theo thời gian, có thể tăng hoặc giảm, giá trần hoặc giá sàn trong một ngày. Đây là đặc điểm bình thường của thị trường chứng khoán, phản ánh cung cầu của thị trường đối với cổ phiếu của một công ty.

 

Nguyên nhân chính dẫn đến sự dao động giá cổ phiếu:

 

  •  Cung cầu: Khi nhu cầu mua cổ phiếu cao hơn nguồn cung, giá cổ phiếu sẽ tăng. Ngược lại, khi nguồn cung cao hơn nhu cầu, giá cổ phiếu sẽ giảm.

  •  Hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp: Giá cổ phiếu thường phản ánh tình hình kinh doanh của công ty. Khi công ty hoạt động hiệu quả, lợi nhuận cao, giá cổ phiếu có xu hướng tăng. Ngược lại, khi công ty gặp khó khăn, lợi nhuận giảm, giá cổ phiếu có thể giảm.

  •  Tâm lý thị trường: Tâm lý nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc biến động giá cổ phiếu. Khi nhà đầu tư lạc quan, họ có xu hướng mua cổ phiếu nhiều hơn, đẩy giá cổ phiếu lên cao. Ngược lại, khi nhà đầu tư bi quan, họ có xu hướng bán tháo cổ phiếu, khiến giá cổ phiếu giảm xuống.

  •  Sự kiện kinh tế vĩ mô: Các sự kiện kinh tế vĩ mô như khủng hoảng tài chính, chiến tranh, thiên tai... cũng có thể ảnh hưởng mạnh đến giá cổ phiếu. Những sự kiện này có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế, khiến nhà đầu tư lo ngại và bán tháo cổ phiếu, dẫn đến giảm giá.

  •  Tin tức: Tin tức về công ty hoặc thị trường cũng có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Ví dụ, nếu một công ty công bố báo cáo kết quả kinh doanh tốt hơn dự kiến, giá cổ phiếu của công ty có thể tăng mạnh. Ngược lại, nếu một công ty dính vào bê bối, giá cổ phiếu của công ty có thể giảm mạnh.

  •  Lãi suất: Lãi suất cũng có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Khi lãi suất tăng, nhà đầu tư có thể chuyển tiền từ thị trường chứng khoán sang các kênh đầu tư khác như gửi tiết kiệm, khiến nhu cầu mua cổ phiếu giảm và giá cổ phiếu có thể giảm.

  •  Hoạt động thao túng thị trường: Trong một số trường hợp, giá cổ phiếu có thể bị thao túng bởi các cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích. Họ có thể sử dụng các biện pháp như tung tin thất thiệt, mua bán cổ phiếu tạo lập giá ảo... để đẩy giá cổ phiếu lên cao và bán ra kiếm lời.

 

Ảnh hưởng của sự dao động giá cổ phiếu:

 

 Đối với nhà đầu tư:

 

  •      Có thể mang lại lợi nhuận: Khi giá cổ phiếu tăng, nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu sẽ có lợi nhuận. Ngược lại, khi giá cổ phiếu giảm, nhà đầu tư có thể bị lỗ.

  •      Tạo ra rủi ro: Biến động giá cổ phiếu có thể khiến nhà đầu tư thua lỗ nếu họ mua cổ phiếu khi giá cao và bán ra khi giá thấp.

 

Đối với doanh nghiệp:

 

  •      Ảnh hưởng đến huy động vốn: Khi giá cổ phiếu cao, doanh nghiệp có thể huy động vốn dễ dàng hơn thông qua việc bán cổ phiếu. Ngược lại, khi giá cổ phiếu thấp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn.

  •      Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Biến động giá cổ phiếu mạnh có thể ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp, khiến nhà đầu tư mất niềm tin.

 

Sự dao động giá cổ phiếu là điều bình thường trong thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần hiểu rõ nguyên nhân và ảnh hưởng của sự dao động giá cổ phiếu để có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và hạn chế rủi ro.

 

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một công cụ hỗ trợ cho việc đưa ra quyết định đầu tư. Không có chỉ báo nào có thể dự báo chính xác 100% biến động giá cổ phiếu trong tương lai. Nhà đầu tư cần kết hợp phân tích kỹ thuật với các phương pháp phân tích khác như phân tích cơ bản, phân tích vĩ mô để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

 

Các chỉ số phổ biến trong phân tích kỹ thuật cổ phiếu

 

1. Chỉ báo xu hướng:

 

  •  Đường trung bình động (MA): Phản ánh giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 10 ngày, 20 ngày, 50 ngày). Giúp xác định xu hướng ngắn hạn và dài hạn của giá cổ phiếu.

  •  Đường xu hướng (Trendline): Là đường nối các điểm cao hoặc thấp liên tiếp trên biểu đồ giá, giúp xác định xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang của giá cổ phiếu.

  •  MACD (Moving Average Convergence Divergence): Phản ánh sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động, giúp xác định xu hướng và điểm đảo chiều xu hướng của giá cổ phiếu.

 

2. Chỉ báo động lượng:

 

  •  Chỉ số Khối lượng (Volume): Đo lường số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Khối lượng cao thường cho thấy sự quan tâm lớn của nhà đầu tư đối với cổ phiếu.

  •  Chuyển động Tiền (Money Flow Index - MFI): Đo lường tốc độ và xu hướng của dòng tiền vào/ra khỏi cổ phiếu. MFI cao cho thấy dòng tiền đang chảy mạnh vào cổ phiếu.

  •  Chỉ số Biến động Giá (Relative Strength Index - RSI): Phản ánh tốc độ và mức độ biến động giá của cổ phiếu. RSI cao cho thấy cổ phiếu đang bị mua quá mức hoặc bán quá mức.

 

3. Chỉ báo hỗ trợ và kháng cự:

 

  •  Mức hỗ trợ: Mức giá mà tại đó lực cầu có xu hướng tăng lên, ngăn chặn giá cổ phiếu giảm xuống.

  •  Mức kháng cự: Mức giá mà tại đó lực cung có xu hướng tăng lên, ngăn chặn giá cổ phiếu tăng lên.

 

Ngoài ra, còn có rất nhiều chỉ báo kỹ thuật khác được sử dụng trong phân tích kỹ thuật cổ phiếu, mỗi chỉ báo có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn sử dụng chỉ báo nào phụ thuộc vào mục đích phân tích và phong cách đầu tư của mỗi nhà đầu tư.

 

 Phân tích kỹ thuật chỉ là một công cụ hỗ trợ cho việc đưa ra quyết định đầu tư. Không có chỉ báo nào có thể dự báo chính xác 100% biến động giá cổ phiếu trong tương lai.

 Nhà đầu tư cần kết hợp phân tích kỹ thuật với các phương pháp phân tích khác như phân tích cơ bản, phân tích vĩ mô để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả, giảm thiểu rủi ro.

icon icon